Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fractionize
fractionize
/"frækʃənaiz/ (fractionize) /"frækʃənaiz/
Động từ
chia thành những phần nh
toán học
chia thành phân số
Chủ đề liên quan
Toán học
Thảo luận
Thảo luận