1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fractionize

fractionize

/"frækʃənaiz/ (fractionize) /"frækʃənaiz/
Động từ
  • chia thành những phần nh
  • toán học chia thành phân số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận