1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fractionating column

fractionating column

Hóa học - Vật liệu
  • cột cất phân đoạn
  • thiết bị ngưng hồi lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận