1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fractionate

fractionate

/"frækʃəneit/
Động từ
Kinh tế
  • chưng cất
  • tách
Kỹ thuật
  • cất phân đoạn
  • phân đoạn
Xây dựng
  • phân cỡ (hạt)
  • tách từng phần
Hóa học - Vật liệu
  • tách chiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận