Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fractional condensation
fractional condensation
Kinh tế
sự ngưng tụ phân đoạn
Điện lạnh
ngưng một phần
ngưng tụ tinh cất
sự ngưng một phần
sự ngưng tụ tinh cất
Hóa học - Vật liệu
ngưng phân đoạn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận