Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fraction defective
fraction defective
Kỹ thuật
phần sai hỏng
phần sai sót
Toán - Tin
tỉ số phế phẩm
tỷ số phế phẩm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận