Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foxhole
foxhole
/"fɔkshoul/
Danh từ
quân sự
hố cá nhân
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận