Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foxglove
foxglove
/"fɔksglʌv/
Danh từ
thực vật học
cây mao địa hoàng
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận