Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fourth stomach
fourth stomach
Kinh tế
dạ múi khế (đoạn thứ tư của dạ dày loài nhai lại)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận