1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fourth stomach

fourth stomach

Kinh tế
  • dạ múi khế (đoạn thứ tư của dạ dày loài nhai lại)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận