Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fourteenth
fourteenth
/"fɔ:"ti:nθ/
Tính từ
thứ mười bốn
Danh từ
một phần mười bốn
người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn; ngày mười bốn
Toán - Tin
thứ mười bốn
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận