1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fourteenth

fourteenth

/"fɔ:"ti:nθ/
Tính từ
  • thứ mười bốn
Danh từ
  • một phần mười bốn
  • người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn; ngày mười bốn
Toán - Tin
  • thứ mười bốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận