1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ four-square

four-square

/"fɔ:"si:tə/
Tính từ
  • vuông
  • vững châi, kiên định
  • Anh - Mỹ thẳng thắn, bộc trực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận