1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foundry

foundry

/"faundri/
Danh từ
  • lò đúc, xưởng đúc
Kỹ thuật
  • đúc
  • lò đúc
  • phân xưởng đúc
  • xưởng đúc
Xây dựng
  • đúc rót
  • rót đổ
Cơ khí - Công trình
  • kỹ thuật đúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận