1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fouling factor

fouling factor

Kỹ thuật
  • yếu tố làm tắc (ống)
Điện lạnh
  • độ nhiễm bẩn
  • hệ số nhiễm bẩn
  • mức nhiễm bẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận