Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fouling factor
fouling factor
Kỹ thuật
yếu tố làm tắc (ống)
Điện lạnh
độ nhiễm bẩn
hệ số nhiễm bẩn
mức nhiễm bẩn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận