1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fossorial

fossorial

/fə"sɔ:riəl/
Tính từ
  • để đào, để bới, để dũi
  • động vật hay đào, hay bới, hay dũi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận