1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fossiliferous

fossiliferous

/,fɔsi"lifərəs/
Tính từ
  • có vật hoá đá, có hoá thạch
Hóa học - Vật liệu
  • chứa hóa đá
Xây dựng
  • có hóa thạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận