Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fossiliferous
fossiliferous
/,fɔsi"lifərəs/
Tính từ
có vật hoá đá, có hoá thạch
Hóa học - Vật liệu
chứa hóa đá
Xây dựng
có hóa thạch
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận