1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fossil

fossil

/"fɔsl/
Tính từ
  • hoá đá, hoá thạch
  • cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu
  • từ hiếm chôn ở dưới đất; đào ở đất lên
Danh từ
  • vật hoá đá, hoá thạch
  • người cổ lỗ, người lỗi thời, người hủ lậu; vật cổ lỗ, vật lỗi thời
Kỹ thuật
  • hóa thạch
  • vật hóa đá
Xây dựng
  • thuộc hóa thạch
Cơ khí - Công trình
  • vật hóa thạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận