Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fosse
fosse
/fɔs/
Danh từ
quân sự
hào
giải phẫu
(như) fossa
Kỹ thuật
hào
hố
rãnh
Chủ đề liên quan
Quân sự
Giải phẫu
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận