Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forwarding agent
forwarding agent
Danh từ
nhân viên chuyển phát hàng hoá, hãng chuyển phát hàng hoá
Kinh tế
người đại lý giao nhận hàng hóa
người giao nhận
người thầu vận tải hàng hóa
Kỹ thuật
đại lý chuyển tiếp
đại lý giao nhận
đại lý vận tải
người gửi hàng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận