1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forward path

forward path

Kỹ thuật
  • đường thuận
  • đường xuôi (mạch điều khiển)
Đo lường - Điều khiển
  • đường truyền ra
Điện tử - Viễn thông
  • đường về phía trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận