1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Forward market

Forward market

  • Kinh tế Thị trường định trước; Thị trường kỳ hạn.
Kinh tế
  • thị trường hàng hóa kỳ hạn
  • thị trường giao sau
  • thị trường kỳ hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận