1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forward integration

forward integration

Kinh tế
  • hợp nhất về phía trước
  • liên kết chéo
  • liên kết với phía trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận