1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forward compatibility

forward compatibility

Toán - Tin
  • tính tương thích hướng tới
  • tính tương thích thuận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận