1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fortification

fortification

/,fɔ:tifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm
  • sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm rượu
  • quân sự kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự
  • quân sự (thường số nhiều) công s
Kinh tế
  • sự bổ sung
  • sự hãm rượu
  • sự làm giàu
Kỹ thuật
  • chiến lũy
  • sự gia cường
  • sự làm giàu
  • sự tăng cường
Thực phẩm
  • sự hãm rượu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận