Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fortification
fortification
/,fɔ:tifi"keiʃn/
Danh từ
sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm
sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm
rượu
quân sự
kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự
quân sự
(thường số nhiều) công s
Kinh tế
sự bổ sung
sự hãm rượu
sự làm giàu
Kỹ thuật
chiến lũy
sự gia cường
sự làm giàu
sự tăng cường
Thực phẩm
sự hãm rượu
Chủ đề liên quan
Rượu
Quân sự
Kinh tế
Kỹ thuật
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận