1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forthright

forthright

/"fɔ:θrait/
Tính từ
  • thẳng
  • trực tính, thẳng thắn, nói thẳng
  • quả quyết
Phó từ
  • thẳng tuột, thẳng tiến
  • ngay, lập tức
Danh từ
Xây dựng
  • thẳng thắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận