Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forspent
forspent
/fɔ:"spent/
Tính từ
từ cổ
mệt lử, kiệt sức
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận