1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ formulation

formulation

/,fɔ:mju"leiʃn/
Danh từ
  • sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức
  • sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)
Kỹ thuật
  • cách phát biểu
  • cách trình bày
  • lập công thức
  • sự trình bày
Điện lạnh
  • sự phát biểu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận