Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ former president
former president
Kinh tế
cựu chủ tịch
nguyên chủ tịch
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận