Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ formative
formative
/"fɔ:mətiv/
Tính từ
để hình thành, để tạo thành
ngôn ngữ học
để cấu tạo (từ)
Kỹ thuật
hình thành
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận