1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ formate

formate

/"fɔ:meit/
Hóa học - Vật liệu
  • focmat
Hàng không
  • bay thành đội hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận