format
/"fɔ:mæt/
Danh từ
- khổ (sách, giấy, bìa...)
Kinh tế
- bản mẫu
- cỡ
- dạng
- khổ
- khuôn khổ
Kỹ thuật
- biểu mẫu
- dạng
- định dạng
- hình thức
- khổ
- khuôn
- khuôn dạng
- khuôn thức
- mẫu
Toán - Tin
- dạng mẫu
- dạng thức
- quy cách
Chủ đề liên quan
Thảo luận