Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ formant
formant
Danh từ
ngôn ngữ
Foc-măng
Vật lý
focman
thành tố
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận