1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ formalize

formalize

/"fɔ:məlaiz/ (formalise) /"fɔ:məlaiz/
Động từ
  • nghi thức hoá, trang trọng hoá
  • chính thức hoá
  • làm thành hình thức chủ nghĩa
Xây dựng
  • hình thức hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận