1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ formaldehyde sulphoxylate

formaldehyde sulphoxylate

Thực phẩm
  • focmanđehyt sunfoxylate
  • focmanđehyt sunphoxylat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận