1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ form letter

form letter

/"fɔ:m,letə/
Danh từ
  • thư in sãn theo công thức (ngày tháng, địa chỉ bỏ trống để điền vào sau)
Kinh tế
  • thư mẫu
Kỹ thuật
  • dạng văn tự
Toán - Tin
  • mẫu thư
  • mẫu thư chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận