Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forlorn hope
forlorn hope
/fə"lɔ:n"houp/
Danh từ
việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm
hy vọng hão
quân sự
đội xung kích, đội cảm t
Kinh tế
việc làm phiêu lưu
việc nguy hiểm
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận