1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forlorn hope

forlorn hope

/fə"lɔ:n"houp/
Danh từ
  • việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm
  • hy vọng hão
  • quân sự đội xung kích, đội cảm t
Kinh tế
  • việc làm phiêu lưu
  • việc nguy hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận