1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forint

forint

/"fɔ:rint/
Danh từ
  • đồng forin (tiền Hung-ga-ri)
Kinh tế
  • đồng forin Hungary
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận