1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forgery

forgery

/"fɔ:dʤəri/
Danh từ
  • sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...)
  • cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
Kinh tế
  • chữ ký giả mạo
  • giấy tờ giả mạo
  • sự giả mạo
  • tội giả mạo
  • vật giả mạo
  • việc giả mạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận