Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forgery
forgery
/"fɔ:dʤəri/
Danh từ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...)
cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
Kinh tế
chữ ký giả mạo
giấy tờ giả mạo
sự giả mạo
tội giả mạo
vật giả mạo
việc giả mạo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận