1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forfeiture clause

forfeiture clause

Hóa học - Vật liệu
  • điều khoản về mất quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận