Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forewoman
forewoman
/fɔ:,wumən/
Danh từ
bà quản đốc, bà đốc công
pháp lý
bà chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)
Kinh tế
bà chủ tịch ban hội thẩm (tòa đại hình)
bà đốc công
bà quản đốc
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận