1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forewoman

forewoman

/fɔ:,wumən/
Danh từ
  • bà quản đốc, bà đốc công
  • pháp lý bà chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)
Kinh tế
  • bà chủ tịch ban hội thẩm (tòa đại hình)
  • bà đốc công
  • bà quản đốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận