1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forestalling

forestalling

/fɔ:"stɔ:liɳ/
Danh từ
  • sự chận trước, sự đón đầu
  • sự biết trước; sự giải quyết sớm
  • sử học sự đầu cơ tích trữ
Kinh tế
  • sự chặn trước
  • sự đầu cơ tích trữ
  • sự đón đầu
  • sự mua chặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận