Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foreshorten
foreshorten
/fɔ:"ʃɔ:tn/
Động từ
vẽ rút gọn lại (theo luật xa gần)
Xây dựng
vẽ phối cảnh
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận