1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foreshorten

foreshorten

/fɔ:"ʃɔ:tn/
Động từ
  • vẽ rút gọn lại (theo luật xa gần)
Xây dựng
  • vẽ phối cảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận