1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foreshore

foreshore

/"fɔ:ʃɔ:/
Danh từ
  • bãi biển
  • phần đất bồi ở biển
Kinh tế
  • bãi biển
  • đất bồi
  • đất bồi ở biển
  • duyên hải
Kỹ thuật
  • bãi biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận