Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foreshadow
foreshadow
/fɔ:"ʃædou/
Động từ
báo hiệu; báo trước; là điềm của
Xây dựng
điềm báo
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận