1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foreshadow

foreshadow

/fɔ:"ʃædou/
Động từ
  • báo hiệu; báo trước; là điềm của
Xây dựng
  • điềm báo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận