Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foresee
foresee
/fɔ:"si:/
Động từ
nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước
Xây dựng
thấy trước
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận