1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foresee

foresee

/fɔ:"si:/
Động từ
  • nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước
Xây dựng
  • thấy trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận