1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foreman

foreman

/"fɔ:mən/
Danh từ
  • quản đốc, đốc công
  • pháp lý chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)
Kinh tế
  • cai thợ
  • chủ tịch ban hội thất (tòa đại hình)
  • đốc công
  • giám công
  • người chủ tịch đoàn hội thẩm (ở tòa đại hình)
  • người đốc công (nam giới)
  • thợ cả
  • trưởng kíp
Kỹ thuật
  • đốc công
  • đội trưởng
  • kíp trưởng
  • người đốc công
  • trưởng kíp
Xây dựng
  • thợ cả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận