foreman
/"fɔ:mən/
Danh từ
- quản đốc, đốc công
- pháp lý chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)
Kinh tế
- cai thợ
- chủ tịch ban hội thất (tòa đại hình)
- đốc công
- giám công
- người chủ tịch đoàn hội thẩm (ở tòa đại hình)
- người đốc công (nam giới)
- thợ cả
- trưởng kíp
Kỹ thuật
- đốc công
- đội trưởng
- kíp trưởng
- người đốc công
- trưởng kíp
Xây dựng
- thợ cả
Chủ đề liên quan
Thảo luận