1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foreign income

foreign income

Kinh tế
  • thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận