1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foreign emission

foreign emission

Môi trường
  • phát tán lạ
  • phát thải lạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận