1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foreign correspondent

foreign correspondent

/"fɔrin,kɔris"pɔndənt]
Danh từ
  • phóng viên tờ báo làm việc ở nước ngoài
Kinh tế
  • ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)
  • thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận