Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foreign correspondent
foreign correspondent
/"fɔrin,kɔris"pɔndənt]
Danh từ
phóng viên tờ báo làm việc ở nước ngoài
Kinh tế
ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)
thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận