Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forehanded
forehanded
/fɔ:"hændid/
Tính từ
cần kiệm, căn cơ, biết lo xa
Anh - Mỹ
chuẩn bị trước, sãn sàng đối phó (với mọi tình huống)
Anh - Mỹ
khá giả, dư dật
thể thao
thuận tay phải
quần vợt
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thể thao
Quần vợt
Thảo luận
Thảo luận