1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foreground image

foreground image

Kỹ thuật
  • ảnh động
  • ảnh nổi
Toán - Tin
  • ảnh gần
  • ảnh mặt trước
  • ảnh tiền cảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận