Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foregone
foregone
/fɔ:"gɔn/
Tính từ
đã qua
đã định đoạt trước, không trình được
dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu
Thảo luận
Thảo luận