1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foregone

foregone

/fɔ:"gɔn/
Tính từ
  • đã qua
  • đã định đoạt trước, không trình được
  • dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận